apprise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈprɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

apprise ngoại động từ /ə.ˈprɑɪz/

  1. Cho biết, báo cho biết.
    to apprise somebody of something — báo cho ai biết cái gì
    to be apprised of something — biết cái gì, có ý thức về cái gì

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]