appro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

appro

  1. (Thương nghiệp) , (thông tục) (như) approval, approbation.

Thành ngữ[sửa]

  • on appro: Nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi).

Tham khảo[sửa]