approbation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.prə.ˈbeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

approbation /ˌæ.prə.ˈbeɪ.ʃən/

  1. Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận.
    to meet with someone's approbation — được sự tán thành của ai

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.pʁɔ.ba.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
approbation
/a.pʁɔ.ba.sjɔ̃/
approbations
/a.pʁɔ.ba.sjɔ̃/

approbation gc /a.pʁɔ.ba.sjɔ̃/

  1. Sự đồng ý, sự tán thành.
    Approbation tacite, approbation expresse — sự mặc thị tán thành, sự minh thị tán thành
  2. Sự chuẩn y, sự phê chuẩn.
    Soumettre un projet à l’approbation des supérieurs — trình một dự án lên cấp trên chuẩn y
  3. Sự tán thưởng, sự khen.
    Une conduite digne d’approbation — cách cư xử đáng khen

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]