approval

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpruː.vəl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

approval /ə.ˈpruː.vəl/

  1. Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận.
    to nod in approval — gật đầu, đồng ý
    to give one's approval to a plan — tán thành một kế hoạch
    to meet with approval — được sự đồng ý, được chấp thuận
    on approval — (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)
  2. Sự phê chuẩn.

Tham khảo[sửa]