approval voting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈvoʊ.tiɳ/

Danh từ[sửa]

approval voting / ˈvoʊ.tiɳ/

  1. ((econ)) Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.

Tham khảo[sửa]