approving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpruː.viɳ/

Động từ[sửa]

approving

  1. Phân từ hiện tại của approve

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

approving /ə.ˈpruː.viɳ/

  1. Tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận.
    an approving nod — cái gật đầu đồng ý

Tham khảo[sửa]