approximate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈprɑːk.sə.mət/

Tính từ[sửa]

approximate /ə.ˈprɑːk.sə.mət/

  1. Approximate to giống với, giống hệt với.
  2. Xấp xỉ, gần đúng.
    approximate calculation — phép tính xấp xỉ
    approximate value — giá trị xấp xỉ
  3. Rất gần nhau.

Động từ[sửa]

approximate /ə.ˈprɑːk.sə.mət/

  1. Gắn với; làm cho gắn với.
  2. Xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với.

Chia động từ[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]