apraxia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /(ˌ)eɪ.ˈpræk.si.ə/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

apraxia /(ˌ)eɪ.ˈpræk.si.ə/

  1. (Y học) Chứng mất dùng động tác.

Tham khảo[sửa]