ar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khasi[sửa]

Số từ[sửa]

ar

  1. hai.

Tiếng Latvia[sửa]

Giới từ[sửa]

ar (+ nghiệp cách số ít, vị cách số nhiều)

  1. Với.

Tiếng Litva[sửa]

Liên từ[sửa]

ar

  1. Hay, hoặc.

Trợ từ[sửa]

ar

  1. Không.
    Ar Jūs kalbate angliškai? — Anh nói tiếng Anh không?

Tiếng Lyngngam[sửa]

Số từ[sửa]

ar

  1. hai.

Tiếng Mangas[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ar

  1. vật, thứ, cái.

Tham khảo[sửa]

  • Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Pnar[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Số từ[sửa]

ar

  1. (Số đếm) Hai.