ar
Tiếng Khasi[sửa]
Số từ[sửa]
ar
- hai.
Tiếng Latvia[sửa]
Giới từ[sửa]
ar (+ nghiệp cách số ít, vị cách số nhiều)
- Với.
Tiếng Litva[sửa]
Liên từ[sửa]
ar
Trợ từ[sửa]
ar
Tiếng Lyngngam[sửa]
Số từ[sửa]
ar
- hai.
Tiếng Mangas[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ar
Tham khảo[sửa]
- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Pnar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʔar/
Số từ[sửa]
ar
- (Số đếm) Hai.