arôme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
arôme
/a.ʁɔm/
arômes
/a.ʁɔm/

arôme /a.ʁɔm/

  1. Hương thơm, mùi thơm.
    L’arôme d’un vin — hương thơm của rượu

Tham khảo[sửa]