arbeidsfør
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | arbeidsfør |
gt | arbeidsført | |
Số nhiều | arbeidsføre | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
arbeidsfør
- Làm việc được, có khả năng làm việc.
- Han har vart skadet og blir ikke arbeidsfør igjen før om 3 uker.
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | arbeidsfør |
gt | arbeidsført | |
Số nhiều | arbeidsføre | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
arbeidsfør
- Làm việc được, có khả năng làm việc.
- Han har vart skadet og blir ikke arbeidsfør igjen før om 3 uker.
Tham khảo[sửa]
- "arbeidsfør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)