arborvitae

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑːr.bɜː.ˈvɑɪ.ti/

Danh từ[sửa]

arborvitae /ˌɑːr.bɜː.ˈvɑɪ.ti/

  1. (Thực vật) Cây trắc bá.
  2. (Giãi phẫu học) Sinh thụ (tiểu não).

Tham khảo[sửa]