arc-bouter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /aʁ.kbu.te/

Ngoại động từ[sửa]

arc-bouter ngoại động từ /aʁ.kbu.te/

  1. Chống (bằng vòm chống).

Tham khảo[sửa]