archduke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈduːk/

Danh từ[sửa]

archduke /.ˈduːk/

  1. (Sử học) Đại công tước nước Áo.

Tham khảo[sửa]