archly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːrtʃ.li/

Phó từ[sửa]

archly /ˈɑːrtʃ.li/

  1. Tinh nghịch, tinh quái; hóm hỉnh, láu.

Tham khảo[sửa]