ardently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.dᵊnt.li/

Phó từ[sửa]

ardently /ˈɑːr.dᵊnt.li/

  1. Hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy.

Tham khảo[sửa]