argentin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /aʁ.ʒɑ̃.tɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực argentin
/aʁ.ʒɑ̃.tɛ̃/
argentins
/aʁ.ʒɑ̃.tɛ̃/
Giống cái argentine
/aʁ.ʒɑ̃.tin/
argentines
/aʁ.ʒɑ̃.tin/

argentin /aʁ.ʒɑ̃.tɛ̃/

  1. Trong (như tiếng bạc).
    Voix argentine — tiếng trong, tiếng sang sảng
  2. (Thuộc) Ác-hen-ti-na.

Tham khảo[sửa]