aristocrat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈrɪs.tə.ˌkræt/

Danh từ[sửa]

aristocrat /ə.ˈrɪs.tə.ˌkræt/

  1. Người quý tộc.
  2. Thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc.

Tham khảo[sửa]