arnaquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /aʁ.na.ke/

Ngoại động từ[sửa]

arnaquer ngoại động từ /aʁ.na.ke/

  1. Lừa gạt, lừa bịp.
    Commerçant malhonnête qui arnaque le client — kẻ buôn bán bất lương lừa bịp khách hàng
  2. Bắt giữ, tóm cổ.
    Se faire arnaquer — bị tóm cổ

Tham khảo[sửa]