arpenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /aʁ.pɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

arpenter ngoại động từ /aʁ.pɑ̃.te/

  1. Đo đạc.
  2. Bước từng bước dài qua (một nơi nào).
    Arpenter une chambre — bước từng bước dài qua một căn phòng

Tham khảo[sửa]