arraignment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈreɪn.mənt/

Danh từ[sửa]

arraignment /ə.ˈreɪn.mənt/

  1. Sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện.
  2. Sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào).
  3. Sự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động).

Tham khảo[sửa]