arrear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈrɪr/

Danh từ[sửa]

arrear /ə.ˈrɪr/

  1. (Số nhiều) Việc đang làm dở, việc chưa làm xong.
    arrears of work — việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được
  2. (Số nhiều) Nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả).
    to be in arrears — còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)
    arrears of rent — tiền thuê nhà còn khất lại
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước... ).

Thành ngữ[sửa]

  • in arrear of: Sau, đằng sau.

Tham khảo[sửa]