arris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈær.əs/

Danh từ[sửa]

arris /ˈær.əs/

  1. Cạnh nhọn (bờ nóc nhà... ).

Tham khảo[sửa]