arrogation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

arrogation /.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự yêu sách láo, sự đòi bậy.
  2. Sự nhận bậy, sự chiếm bậy.

Tham khảo[sửa]