arson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.sᵊn/

Danh từ[sửa]

arson (số nhiều arsons) /ˈɑːr.sᵊn/

  1. Sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...).

Tham khảo[sửa]