artery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.tə.ri/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

artery (số nhiều arteries) /ˈɑːr.tə.ri/

  1. (Giải phẫu) Động mạch.
    radiant artery — mạch (máu) nhánh
  2. Đường giao thông chính.

Tham khảo[sửa]