artifact
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːr.tɪ.ˌfækt/
Danh từ[sửa]
artifact (số nhiều artifacts) /ˈɑːr.tɪ.ˌfækt/
- Sự giả tạo, giả tượng.
- (Khảo cổ học) Đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên).
Tham khảo[sửa]
- "artifact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)