artificer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑːr.ˈtɪ.fə.sɜː/

Danh từ[sửa]

artificer /ɑːr.ˈtɪ.fə.sɜː/

  1. Người sáng chế, người phát minh.
  2. Thợ thủ công, thợ khéo.
  3. (Quân sự) Thợ sửa chữa vũ khí.
  4. (Hàng hải) Thợ máy.

Tham khảo[sửa]