artisan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.tə.zən/

Danh từ[sửa]

artisan /ˈɑːr.tə.zən/

  1. Thợ thủ công.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /aʁ.ti.zɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
artisan
/aʁ.ti.zɑ̃/
artisans
/aʁ.ti.zɑ̃/

artisan /aʁ.ti.zɑ̃/

  1. Thợ thủ công.
    Le serrurier, le cordonnier sont généralement des artisans — thợ khóa, thợ giày đều là thợ thủ công
  2. Người gây dựng nên.
    Artisan de sa propre fortune — tự mình gây dựng cơ đồ

Tham khảo[sửa]