artistry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.tə.stri/

Danh từ[sửa]

artistry /ˈɑːr.tə.stri/

  1. Nghệ thuật, tính chất nghệ thuật.
  2. Công tác nghệ thuật.

Tham khảo[sửa]