artlessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːrt.ləs.nəs/

Danh từ[sửa]

artlessness /ˈɑːrt.ləs.nəs/

  1. Tính tự nhiên, tính không giả tạo.
  2. tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác.

Tham khảo[sửa]