ascending

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈsɛn.diɳ/

Động từ[sửa]

ascending /ə.ˈsɛn.diɳ/

  1. (Tech) Thăng, tăng lên, lên cao (d).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]