ashore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈʃɔr/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

ashore /ə.ˈʃɔr/

  1. Trên bờ; vào bờ.
    to step ashore — bước lên bờ

Tham khảo[sửa]