asile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
asile
/a.zil/
asiles
/a.zil/

asile /a.zil/

  1. Nơi ẩn náu; nơi nương náu.
    Chercher asile — tìm nơi nương náu
    Donner asile — cho nương náu
    Asile de nuit — nơi dành cho khách lỡ đường nghỉ qua đêm
    Demander l’asile politique — xin tị nạn chính trị
    Demandeur d’asile — người xin tị nạn
    Droit d’asile politique — quyền của một quốc gia cho phép những người tị nạn chính trị trú ngụ trên lãnh thổ của quốc gia ấy, và không giao họ lại cho quốc gia đang truy đuổi họ
  2. Nhà cứu tế.
    Asile des vieillards — nhà dưỡng lão
  3. Bệnh viện tâm thần, nhà thương điên (cũng asile d'aliénés).
  4. (Thơ ca) Nơi yên nghỉ.
    L’asile des morts — nghĩa địa, nghĩa trang
    Le dernier asile — nấm mồ
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà trẻ.

Tham khảo[sửa]