asperge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /as.pɛʁʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
asperge
/as.pɛʁʒ/
asperges
/as.pɛʁʒ/

asperge gc /as.pɛʁʒ/

  1. Măng tây.
  2. (Thân mật) Người như cây sào, người cao gầy.

Tham khảo[sửa]