asséner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

asséner ngoại động từ /a.se.ne/

  1. Giáng.
    Assener un coup de bâton — giáng cho một gậy
    Asséner une gifle à qqn — giáng cho ai một cái tát
    Asséner des injures à qqn — rủa ai một cách xối xả

Tham khảo[sửa]