assayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.ˌse.ɪɜː/

Danh từ[sửa]

assayer /ˈæ.ˌse.ɪɜː/

  1. Người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý).

Tham khảo[sửa]