assimiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.si.mi.le/

Ngoại động từ[sửa]

assimiler ngoại động từ /a.si.mi.le/

  1. Làm cho giống như.
    L’ivrognerie assimile l’homme à la brute — thói say rượu làm cho con người giống như thú vật
  2. Coi như.
    Assimiler un cas à un autre — coi một ca (giống) như một ca khác
  3. Đồng hóa.
    Assimiler les aliments — (sinh vật học) đồng hóa thức ăn
    Assimiler ce qu’on apprend — đồng hóa những điều học được

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]