assise
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.siz/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assise /a.siz/ |
assises /a.siz/ |
Giống cái | assise /a.siz/ |
assises /a.siz/ |
assise gc /a.siz/
- Xem assis
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
assise /a.siz/ |
assises /a.siz/ |
assise gc /a.siz/
- Hàng, lớp (gạch, đá, trong khi xây tường).
- Cơ sở, nền tảng.
- Les assises de la société — nền tảng xã hội
- (Sinh vật học; địa lý, địa chất) Tầng.
- Assise génératrice — tầng phát sinh
Tham khảo[sửa]
- "assise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)