assombrir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.sɔ̃.bʁiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
assombrir ngoại động từ /a.sɔ̃.bʁiʁ/
- Làm (cho) tối.
- Nuage qui assombrit le ciel — mây làm tối trời
- Làm (cho) đen tối, làm cho buồn thảm, làm sa sầm.
- Les soucis assombrissent la vie — những mối lo lắng làm cho cuộc đời buồn thảm
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "assombrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)