assoupir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.su.piʁ/

Ngoại động từ[sửa]

assoupir ngoại động từ /a.su.piʁ/

  1. Làm cho thiu thiu ngủ.
  2. Làm dịu đi, làm êm đi.
    Assoupir la douleur — làm dịu đau

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]