assujettissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.sy.ʒe.tis.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
assujettissement
/a.sy.ʒe.tis.mɑ̃/
assujettissement
/a.sy.ʒe.tis.mɑ̃/

assujettissement /a.sy.ʒe.tis.mɑ̃/

  1. Sự gò bó, sự bó buộc.
  2. (Văn học) Sự chinh phục.
  3. (Văn học) Sự lệ thuộc.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]