assurance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈʃʊr.ənts/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

assurance /ə.ˈʃʊr.ənts/

  1. Sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc.
  2. Sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo.
  3. Sự tự tin.
  4. Sự trơ tráo, sự liêm sỉ.
    to have the assurance to do something — dám trơ tráo làm việc gì
  5. (Pháp lý) Bảo hiểm.
    life assurance — bảo hiểm tính mệnh

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.sy.ʁɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
assurance
/a.sy.ʁɑ̃s/
assurances
/a.sy.ʁɑ̃s/

assurance gc /a.sy.ʁɑ̃s/

  1. Sự vững chắc, sự vững vàng; sự tự tin.
    Répondre avec assurance — trả lời vững chắc
    Parler avec assurance — nói vững vàng
  2. Sự tin chắc.
    J'ai l’assurance que — tôi tin chắc rằng
  3. Sự cam đoan.
    Je vous donne l’assurance que — tôi cam đoan với anh rằng
  4. Sự bảo hiểm.
    Compagnie d’assurances — công ty bảo hiểm
    Contrat d’assurance, police d’assurance — khế ước bảo hiểm, bảo khoán
    Prime d’assurance — phí bảo hiểm, bảo phí
    Assurance contre l’incendie/le vol/les accidents — bảo hiểm hỏa hoạn/trộm cắp/tai nạn
    Assurance sur la vie — bảo hiểm nhân mạng
    Assurance tous risques, assurance multirisques — bảo hiểm mọi rủi ro
    Assurances maritimes — bảo hiểm hàng hải
    Courtier d’assurances — người môi giới bảo hiểm
    Société d’assurance mutuelle — hội bảo hiểm hỗ tương
    Assurance invalidité-vieillesse — bảo hiểm bệnhtật-tuổi già
    Assurances sociales — bảo hiểm xã hội

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]