assure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈʃʊr/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

assure ngoại động từ /ə.ˈʃʊr/

  1. Làm cho vững tâm, làm cho tin chắc.
  2. Quả quyết, cam đoan.
  3. Đảm bảo.
    hard work work usually assures success — chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công
  4. Bảo hiểm.
    to assure one's life — bảo hiểm tính mệnh

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]