astral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæs.trəl/

Tính từ[sửa]

astral /ˈæs.trəl/

  1. (Thuộc) Sao; gồm những vì sao.
    astral spirits — những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinh
    astral body — thiên thể
    astral lamp — đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...)

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /as.tʁal/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực astral
/as.tʁal/
astraux
/as.tʁɔ/
Giống cái astrale
/as.tʁal/
astrales
/as.tʁal/

astral /as.tʁal/

  1. Xem astre 2

Tham khảo[sửa]