astrology
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈstrɑː.lə.dʒi/
Danh từ[sửa]
astrology (không đếm được) /ə.ˈstrɑː.lə.dʒi/
Tham khảo[sửa]
- "astrology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
astrology (không đếm được) /ə.ˈstrɑː.lə.dʒi/