astrometry
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈstrɑː.mə.tri/
Danh từ[sửa]
astrometry (không đếm được) /ə.ˈstrɑː.mə.tri/
Tham khảo[sửa]
- "astrometry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
astrometry (không đếm được) /ə.ˈstrɑː.mə.tri/