astuce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
astuce
/as.tys/
astuces
/as.tys/

astuce gc /as.tys/

  1. Ngón khéo.
    Connaitre les astuces d’un métier — biết các ngón khéo của một nghề
  2. (Thân mật) đùa chơi; sự chơi chữ.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngón xảo trá.

Tham khảo[sửa]