astuce
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /as.tys/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
astuce /as.tys/ |
astuces /as.tys/ |
astuce gc /as.tys/
- Ngón khéo.
- Connaitre les astuces d’un métier — biết các ngón khéo của một nghề
- (Thân mật) Sư đùa chơi; sự chơi chữ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngón xảo trá.
Tham khảo[sửa]
- "astuce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)