asyl
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | asyl | asylet |
Số nhiều | asyl, asyler | asyla, asylene |
asyl gđ
- Chỗ trú ẩn, nương thân, nơi tị nạn.
- Han fikk asyl i USA.
- å søke om politisk asyl — Xin tị nạn chính trị.
- Nhà thương điên, dưỡng trí viện.
- Han ble innlagt på asyl.
Tham khảo[sửa]
- "asyl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)