asymmetry
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ a- (“không, không có”) + symmetry (“tính đối xứng”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
asymmetry (đếm được và không đếm được, số nhiều asymmetries)
Tham khảo[sửa]
- "asymmetry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Từ có tiền tố a- trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header